Thư viện PTDTBT THCS Tây Sơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
298 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN .- 107tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 20.000

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8LTA.T2 2023
    ĐKCB: GK.00748 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00749 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00752 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN .- 123tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 23.000

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8LTA.T1 2023
    ĐKCB: GK.00743 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00747 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm .- 127tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045494226 / 24.000

  1. Lớp 7.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.
   510 7DDT.T2
    ĐKCB: GK.00673 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00676 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 7 . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học sư phạm , 2022 .- 111tr. ; 27cm. .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786045494219 / 21.000đ

  1. Lớp 7.  2. Trung học cơ sở.  3. Sách giáo khoa.  4. Toán.  5. [Lớp 7]  6. |Lớp 7|  7. |Sách giáo khoa|
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 7DDT.T1 2022
    ĐKCB: GK.00668 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00672 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00671 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 6 . T.2 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 124tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256317 / 19.000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   510 6TND.T1 2021
    ĐKCB: GK.00593 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00594 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00595 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00596 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. TRẦN NAM DŨNG
     Toán 6 . T.1 / Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (cb), Vũ Quốc Chung, Trần Đức Huyên .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 124tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256324 / 21.000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   510 6TND.T2 2021
    ĐKCB: GK.00588 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00589 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00590 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 9 : Sách giáo khoa . T.2 / B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Hữu Thảo... .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 136tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934994280662 / 6900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Lớp 9.
   I. Tôn Thân.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Trần Phương Dung....
   510.76 9PDC.T2 2012
    ĐKCB: GK.00450 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00449 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00446 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00442 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00441 (Sẵn sàng)  
8. Toán 9 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 126tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980502822 / 6500đ

  1. Lớp 9.  2. Toán.
   I. Ngô Hữu Dũng.   II. Trần Phương Dung.   III. Phan Đức Chính.   IV. Tôn Thân.
   510 9NHD.T1 2012
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00437 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00436 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00435 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00434 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00432 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00431 (Sẵn sàng)  
9. Toán 8 . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 132tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040138620 / 6800đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Lê Văn Hồng.   III. Trương Công Thành.   IV. Phan Đức Chính.
   510.712 8NHD.T2 2012
    ĐKCB: GK.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00311 (Sẵn sàng)  
10. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 8 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2012 .- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980402337 / 6800đ

  1. Toán.  2. Lớp 8.
   I. Tôn Thân.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phan Đức Chính.   IV. Trần Đình Châu.
   510 8PDC.T1 2012
    ĐKCB: GK.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Toán 7 . T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 92tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000842 / 5000đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.
   I. Tôn Thân.   II. Trần Đình Châu.   III. Trần Phương Dung.   IV. Trần Kiều.
   510.712 7TT.T2 2012
    ĐKCB: GK.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00194 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00193 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00192 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00191 (Sẵn sàng)  
12. Toán 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Trần Đình Châu... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 144tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 7200đ

  1. Lớp 7.  2. Toán.
   I. Trần Đình Châu.   II. Tôn Thân.   III. Phan Đức Chính.   IV. Trần Phương Dung.
   510.71 7TDC.T1 2003
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
13. Toán 6 : Sách giáo khoa . T.2 / Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2010 .- 96tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980401927 / 3.800đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.
   I. Phan Đức Chính.   II. Phạm Gia Đức.   III. Tôn Thân.
   510 6PDC.T2 2010
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00072 (Sẵn sàng)  
14. Toán 6 . T.1 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình... .- Tái bản lần thứ 17 .- H. : Giáo dục , 2019 .- 128tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040138255 / 6400đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.
   I. Tôn Thân.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.   IV. Trần Luận.
   510.712 6TT.T1 2019
    ĐKCB: GK.00070 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00069 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00068 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00061 (Sẵn sàng)  
15. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 : Sách giáo viên / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN .- 231tr. ; 24cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 60.000

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo viên.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8LTA.T1 2023
    ĐKCB: GV.00690 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00694 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00691 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00692 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 16. LƯU THU THỦY, BÙI SĨ TỤNG ( ĐỒNG CHỦ BIÊN)
     Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy .- In lần thứ Nhất .- H. : Giáo dục , 2021 .- 248 tr ; 24cm
   ISBN: 9786043094329 / 48000đ

  1. Toán.  2. [Toán]  3. |Toán|
   I. Bùi Sĩ Tụng.   II. Trần Thị Thu.   III. Vũ Thị Lan Anh.   IV. Lê Văn Cầu.
   372.37 6LTTB.HD 2021
    ĐKCB: GV.00605 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00606 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00607 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00608 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00609 (Đang mượn)  
17. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn toán trung học cơ sở / B.s.: Phạm Đức Tài (ch.b.), Nguyễn Hải Châu, Vũ Hữu Bình.. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 119tr. ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu chung về chuẩn kiến thức, kĩ năng của chương trình giáo dục phổ thông. Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn học này
   ISBN: 8934980922712 / 19800đ

  1. Toán.  2. Kĩ năng.  3. Kiến thức.  4. Trung học cơ sở.  5. Giảng dạy.
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Trần Phương Dung.   III. Vũ Anh Cường.   IV. Phạm Đức Tài.
   510.71 NHC.HD 2009
    ĐKCB: GV.00540 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN KIỀU
     Bộ câu hỏi môn Toán cấp trung học cơ sở : Kèm đĩa CD / Trần Kiều, Trần Đình Châu, Phan Thị Luyến,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 151tr. ; 24cm.
   ISBN: 8934994158015

  1. Giáo dục.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán.
   I. Trần Kiều.   II. Trần Đình Châu.   III. Phan Thị Luyến.   IV. Đặng Thị Thu Thủy.
   373.18 TK.BC 2012
    ĐKCB: GV.00514 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán 9 / Nguyễn Hải Châu, Phạm Đức Tài, Phạm Bảo Khuê .- Tái bản lần 1 .- H. : Giaó dục Việt Nam , 2010 .- 167tr. : bảng ; 24cm
/ 22100đ

  1. Lớp 9.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. Toán 9.  5. [Sách đọc thêm]  6. |Sách đọc thêm|  7. |Lớp 9|
   I. Nguyễn Hải Châu.   II. Phạm Đức Tài.   III. Phạm Bảo Khuê.
   807 9NHC.KT 2010
    ĐKCB: GV.00503 (Sẵn sàng)  
20. Toán 6(Chân trời sáng tạo) : Sách giáo viên / Trần Nam DŨng, Bùi Văn Nghị... Vũ Quốc Chung .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 176tr. : hình vẽ, bảmg ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040256126 / 46000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán.  3. Sách giáo viên.
   I. Trần Nam Dũng.   II. Bùi Văn Nghị.   III. Vũ Quốc Chung.   IV. Trần Đức Huyên.
   510.712 6TND.T6 2021
    ĐKCB: GV.00604 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00600 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»