Tìm thấy:
|
1.
Tiếng Anh 8
: Sách giáo viên
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...
.- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản giáo dục Pearson , 2023
.- 275tr. : minh hoạ ; 28cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040108098 / 61.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Tiếng Anh. 3. Lớp 8.
428.0071 8.TA 2021
|
ĐKCB:
GV.00739
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00738
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00737
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00736
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00735
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
PHẠM VĂN TUYẾN Mĩ thuật 6
: Sách giáo viên
/ Phạm Văn Tuyến( tổng chủ biên); Ngô Thị Hường, Nguyễn Duy Khuê, Nguyễn Thị Hồng Thắm
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2021
.- 143tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Cánh diều)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786045481035 / 28.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 6. 3. Mĩ thuật.
741.071 6PVT.MT 2021
|
ĐKCB:
GV.00572
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00573
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00574
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00575
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00576
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
HOÀNG LONG Âm nhạc 6
: Sách giáo viên
/ Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 103tr. ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040256447 / 19.000đ
1. Âm nhạc. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 6.
I. Lê Minh Châu.
780.71 6HL.ÂN 2021
|
ĐKCB:
GV.00567
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00569
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00570
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00571
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00568
(Sẵn sàng)
|
| |
|
18.
NGUYỄN DƯỢC Địa lí 8
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Dược (tổng ch.b.); Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.); Đặng Văn Đức...
.- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 176tr. : bảng ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục: tr. 173 ISBN: 8934980401644 / 8000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 8. 3. Địa lí.
I. Nguyễn Dược. II. Nguyễn Thị Minh Phương. III. Nguyễn Phi Hạnh. IV. Đặng Văn Đức.
910.712 8ND.DL 2004
|
ĐKCB:
GV.00456
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00455
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00453
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00452
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00451
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00449
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
TRẦN ĐỒNG LÂM Thể dục 9
: Sách giáo viên
/ Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bính, Vũ Học Hải...
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Phụ lục: tr. 122-123. - Thư mục: tr. 124-125 / 6.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 9. 3. Thể dục. 4. Sách giáo viên.
796.44071 9TDL.TD 2005
|
ĐKCB:
GV.00437
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GV.00436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00435
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00434
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00432
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00433
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
ĐÀM LUYỆN Mĩ thuật 9
: Sách giáo viên
/ Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ...
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2010
.- 87tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980502105 / 4.200đ
1. Mĩ thuật. 2. Phương pháp giảng dạy. 3. Lớp 9.
I. Bùi Đỗ Thuật. II. Nguyễn Hữu Hạnh. III. Nguyễn Quốc Toản. IV. Đàm Luyện.
741.071 9DL.MT 2005
|
ĐKCB:
GV.00424
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00423
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00422
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00421
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00418
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00419
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00440
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.00439
(Sẵn sàng)
|
| |