Tìm thấy:
|
|
2.
Tiếng Anh 8
: Sách học sinh
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi...
.- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Global Sucess)
ISBN: 9786040351272 / 60.000
1. Lớp 8. 2. Tiếng Anh.
I. Phan Chí Nghĩa. II. Lê Kim Dung. III. Hoàng Văn Vân. IV. Lương Quỳnh Trang.
428.00712 8PCN.TA 2023
|
ĐKCB:
GK.00798
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00799
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00800
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00801
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00802
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
9.
Mĩ thuật 8
: Sách giáo khoa
/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy... Nguyễn Duy Khuê
.- H. : Đại học Sư phạm
.- 71tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo. / 13.000
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Mĩ thuật. 4. [Cánh diều] 5. |Cánh diều|
I. Phạm Văn Tuyến. II. Trần Từ Duy. III. Nguyễn Duy Khuê. IV. Nguyễn Thị Mỵ.
700.712 8PVT.MT 2023
|
ĐKCB:
GK.00763
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00764
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00765
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00766
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00767
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
14.
Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền...
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh
.- 139tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 25.000
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 8. 3. Ngữ văn.
I. Đỗ Ngọc Thống. II. Lê Thị Tuyết Hạnh. III. Phạm Thị Thu Hiền. IV. Nguyễn Phước Hoàng.
807 8DNT.N2 2023
|
ĐKCB:
GK.00738
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00739
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00740
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00741
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00742
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh
.- 147tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 26.000
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Ngọc Thống. II. Lê Thị Tuyết Hạnh. III. Phạm Thị Thu Hiền.
807 8NMT.N1
|
ĐKCB:
GK.00733
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00734
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00735
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00736
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00737
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
19.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 8
/ Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng...
.- H. : Giáo dục , 2010
.- 167tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980402528 / 10300đ
1. Lớp 8. 2. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Văn Lợi. II. Thân Trọng Liên Nhân. III. Đào Ngọc Lộc. IV. Nguyễn Hạnh Dung.
428 8NVL.TA 2010
|
ĐKCB:
GK.00370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00369
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00366
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00367
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00365
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00364
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00363
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00362
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00361
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Công nghệ 8
: Công nghiệp
/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế...
.- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2011
.- 204tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040001047 / 14800đ
1. Công nghiệp. 2. Lớp 8. 3. Công nghệ.
I. Nguyễn Văn Vận. II. Trần Mai Thu. III. Nguyễn Minh Đường. IV. Đặng Văn Đào.
607 8NVV.CN 2011
|
ĐKCB:
GK.00360
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00359
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00358
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00357
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00356
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00355
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00354
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00353
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00352
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00351
(Sẵn sàng)
|
| |