Thư viện PTDTBT THCS Tây Sơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
512 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Giáo dục địa phương tỉnh Bình Định lớp 8 / Đào Đức Tuấn, Phan Thanh Liêm, Trần Thị Thúy Diễm,..... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 59tr. : ảnh, tranh vẽ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Định
   ISBN: 9786040231437 / 20.000đ

  1. Giáo dục Địa phương.  2. Bình Định.  3. Lớp 8.
   I. Đào Đức Tuấn.   II. Lê Thị Điển.
   363.1 1DDT.GD 2023
    ĐKCB: GK.00803 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00804 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00805 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00806 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00807 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Tiếng Anh 8 : Sách học sinh / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 139tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Global Sucess)
   ISBN: 9786040351272 / 60.000

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.
   I. Phan Chí Nghĩa.   II. Lê Kim Dung.   III. Hoàng Văn Vân.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428.00712 8PCN.TA 2023
    ĐKCB: GK.00798 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00799 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00800 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00802 (Sẵn sàng)  
3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hà .- Giáo dục : Giáo dục Việt Nam .- 72tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 10.000

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp.
   I. Lưu Thu Thuỷ.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Nguyễn Thu Hương.
   372.12 8NDS.HD 2023
    ĐKCB: GK.00793 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00794 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00795 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00796 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00797 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Hoàng Long (Tổng chủ biên), Vũ Mai Lan (Chủ biên), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân .- Giáo dục : Giáo dục Việt Nam .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 10.000

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Vũ Mai Lan.   II. Bùi Minh Hoa.   III. Trần Bảo.   IV. Lân Mai Anh.
   780 8DTH.ÂN 2023
    ĐKCB: GK.00788 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00789 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00790 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00791 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00792 (Sẵn sàng)  
5. VŨ MINH GIANG
     Lịch sử và Địa lí 8 / Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2023 .- 175 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 25.000

  1. Lịch sử.  2. Địa lí.  3. Lớp 8.
   I. Nghiêm Đình Vỳ.   II. Trịnh Đình Tùng.   III. Vũ Minh Giang.   IV. Nguyễn Ngọc Cơ.
   910.712 8NDV.LS 2023
    ĐKCB: GK.00783 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00787 (Sẵn sàng)  
6. Giáo dục công dân 8 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Mỹ Lộc ( tổng chủ biên), Phạm Việt Thắng( chủ biên), Bùi Xuân Anh, ...Dương Thị Thúy Nga .- Huế : Nxb. Đại học Huế .- 75tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Cánh Diều)
/ 14.000

  1. Giáo dục công dân.  2. Đạo đức.  3. Lớp 8.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|  6. |Cánh diều|
   I. Nguyễn Thị Mỹ Lộc.   II. Phạm Việt Thắng.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Dương Thị Thúy Nga.
   179 8NTML.GD 2023
    ĐKCB: GK.00778 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00779 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00780 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00782 (Sẵn sàng)  
7. Công nghệ 8 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng(Tổng chủ biên), Đặng Văn Nghĩa (Chủ biên), Đặng Thị Thu Hà .- Giáo dục : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh .- 105tr. : hình vẽ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
/ 15.000

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.  4. [Kết nối tri thức với cuộc sống]  5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đặng Văn Nghĩa.   III. Đặng Thị Thu Hà.   IV. Nguyễn Hồng Sơn.
   607.1 8NTK.CN 2023
    ĐKCB: GK.00773 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00774 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00777 (Sẵn sàng)  
8. Khoa học tự nhiên 8 : Sách giáo khoa / Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN .- 207tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 34.000

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Khoa học tự nhiên.
   I. Đặng Thị Oanh.   II. Nguyễn Thị Hồng Hạnh.   III. Đỗ Thị Quỳnh Mai.   IV. Lê Thị Phượng.
   507 8DTO.KH 2023
    ĐKCB: GK.00768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00771 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00772 (Sẵn sàng)  
9. Mĩ thuật 8 : Sách giáo khoa / Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy... Nguyễn Duy Khuê .- H. : Đại học Sư phạm .- 71tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
  Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo.
/ 13.000

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Mĩ thuật.  4. [Cánh diều]  5. |Cánh diều|
   I. Phạm Văn Tuyến.   II. Trần Từ Duy.   III. Nguyễn Duy Khuê.   IV. Nguyễn Thị Mỵ.
   700.712 8PVT.MT 2023
    ĐKCB: GK.00763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00765 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00767 (Sẵn sàng)  
10. ĐINH QUANG NGỌC
     Giáo dục thể chất 8 : Sách giáo khoa / Đinh Quang Ngọc (Tổng ch.b kiêm Ch.b); Đặng Hoài An, Đinh Thị Mai Anh,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN , 2023 .- 103tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786040351289 / 18.000

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Giáo dục thể chất.  4. Sách giáo khoa.
   I. Đặng Hoài An.   II. Đinh Thị Mai Anh.   III. Mai Thị Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Văn Thành.
   796 8DHA.GD 2023
    ĐKCB: GK.00758 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00761 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00762 (Sẵn sàng)  
11. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 8 : Sách giáo khoa / Hồ Sĩ Đàm (tổng chủ biên), Hồ Cẩm Hà (chủ biên), Phạm Đăng Hải.... .- H. : Đại học Sư phạm .- 111tr.: hình ảnh ; 27cm .- (Cánh diều)
/ 20.000

  1. Lớp 8.  2. Tin học.  3. Sách giáo khoa.  4. [Cánh diều]  5. |Cánh diều|
   I. Hồ Sĩ Đàm.   II. Hồ Cẩm Hà.   III. Phạm Đăng Hải.   IV. Nguyễn ĐÌnh Hóa.
   004.071 8HSD.TH 2023
    ĐKCB: GK.00753 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00754 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00755 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00756 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00757 (Sẵn sàng)  
12. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN .- 107tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 20.000

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8LTA.T2 2023
    ĐKCB: GK.00748 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00749 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00752 (Sẵn sàng)  
13. ĐỖ ĐỨC THÁI
     Toán 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,.. .- H. : Đại học Sư phạm; Cty CPĐTXB- TB GDVN .- 123tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 23.000

  1. Lớp 8.  2. Toán.  3. Sách giáo khoa.
   I. Lê Tuấn Anh.   II. Đỗ Tiến Đạt.   III. Nguyễn Sơn Hà.   IV. Nguyễn Thị Phương Loan.
   510 8LTA.T1 2023
    ĐKCB: GK.00743 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00747 (Sẵn sàng)  
14. Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh .- 139tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 25.000

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Lê Thị Tuyết Hạnh.   III. Phạm Thị Thu Hiền.   IV. Nguyễn Phước Hoàng.
   807 8DNT.N2 2023
    ĐKCB: GK.00738 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00742 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN MINH THUYẾT
     Ngữ văn 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh .- 147tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
/ 26.000

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo khoa.
   I. Đỗ Ngọc Thống.   II. Lê Thị Tuyết Hạnh.   III. Phạm Thị Thu Hiền.
   807 8NMT.N1
    ĐKCB: GK.00733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00737 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN THỊ MỸ LỘC
     Giáo dục công dân 8 : Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022 / Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Bùi Xuân Anh... .- sách giáo viên .- Huế : Đại học Huế .- 123 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Cánh Diều)
/ 35.000

  1. Giáo dục công dân.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.
   I. Hoàng Thị Thinh.   II. Dương Thị Thuý Nga.   III. Bùi Xuân Anh.   IV. Phạm Việt Thắng.
   170.712 8NTML.GD 2023
    ĐKCB: GV.00743 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GV.00744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.00742 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 17. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách học sinh . T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2015 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040063427 / 42000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Lương Quỳnh Trang.   II. Hoàng Văn Vân.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Lê Kim Dung.
   428 8HVV.T2 2015
    ĐKCB: GK.00565 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00566 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00567 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 18. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 8 : Sách học sinh . T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2015 .- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040063410 / 42000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 8.
   I. Hoàng Văn Vân.   II. Nguyễn Thị Chi.   III. Phan Chí Nghĩa.   IV. Lương Quỳnh Trang.
   428 8HVV.T1 2015
    ĐKCB: GK.00562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00564 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 8 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng... .- H. : Giáo dục , 2010 .- 167tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980402528 / 10300đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Văn Lợi.   II. Thân Trọng Liên Nhân.   III. Đào Ngọc Lộc.   IV. Nguyễn Hạnh Dung.
   428 8NVL.TA 2010
    ĐKCB: GK.00370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00365 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00364 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00363 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00361 (Sẵn sàng)  
20. Công nghệ 8 : Công nghiệp / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- Tái bản lần thứ 8 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 204tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040001047 / 14800đ

  1. Công nghiệp.  2. Lớp 8.  3. Công nghệ.
   I. Nguyễn Văn Vận.   II. Trần Mai Thu.   III. Nguyễn Minh Đường.   IV. Đặng Văn Đào.
   607 8NVV.CN 2011
    ĐKCB: GK.00360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00356 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00353 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00351 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»