Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 9358.

261. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng anh 8 - Unit 3/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

262. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng Anh 9 - Unit 2/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

263. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng anh 8 - Unit 2/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

264. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng Anh 8/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

265. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng anh 9/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

266. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;

267. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 8/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

268. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 7/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

269. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 6/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

270. MAI THỊ HIỀN
    TA7 - Unit 2 Lesson 6/ Mai Thị Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

271. MAI THỊ HIỀN
    TA7 - Unit 2 Lesson 5/ Mai Thị Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

272. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 5/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

273. MAI THỊ HIỀN
    Unit 2 Lesson 4/ Mai Thị Hiền: biên soạn; TVT. THCS Thịnh Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

274. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 4/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

275. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 3/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

276. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    Tuần 2/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

277. NGUYỄN THỊ KIỀU NHI
    tuần 1/ Nguyễn Thị Kiều Nhi: biên soạn; 25C3. TH An Thạnh 1B.- 2025.- (Chân trời sáng tạo)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

278. TRÀN THỊ NGA
    Unit 8/ Tràn Thị Nga.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

279. NGUYỄN HẠNH VÂN
    Unit 3: Shopping (Tiếng anh 10 - Tuần 9): Lesson 3.2 – Writing, (page 27)/ Nguyễn Hạnh Vân: biên soạn; Trường THCS và THPT Chiềng Sơn.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Giáo án;

280. NGUYỄN THỊ VÂN
    Welcome To Our CLass!/ Nguyễn Thị Vân: biên soạn; Trường THCS Cát Minh.- 2020.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |