2881. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
Bài 22. So sánh các số có hai chữ số/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2882. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
Bài 21. Số có hai chữ số - T3/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2883. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
Bài 21. Số có hai chữ số T1/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2884. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
Bài 20. Ôn tập chung/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2885. ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN
Bài 19. Ôn tập về hình học/ ĐỖ THỊ HỒNG CHIÊN: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán;
2886. THPT MỸ THỌ
Unit 4: Urbanisation (Reading skill)/ THPT Mỹ Thọ: biên soạn; TRƯỜNG THPT MỸ THỌ.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;
2887. NGUYỄN QU
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
2888. NGUYỄN Q
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
2889. NGUYỄN Q
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ; Bài giảng;
2890. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
2891. TRẦN THỊ KIM NGÂN
Phép trừ dạng 17-2 (Tiết 2)/ Trần Thị Kim Ngân: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
2892. TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
Nắng/ Trần Thị Ánh Tuyết: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Giáo án;
2893. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
2894. PHẠM THỊ CÚC HOÀ
Phép cộng dạng 25+40 (Tiết 2)/ Phạm Thị Cúc Hoà: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
2895. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
2896. NGUYỄN QUANG HƯNG
Công nghệ công nghệp 11/ Nguyễn Quang Hưng: biên soạn; THPT DTNT tỉnh Lào Cai.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Công nghệ;
2897. NGUYỄN THỊ HÀI HOÀ
Phép trừ dạng 17-2 (Tiết 1)/ Nguyễn Thị Hài Hoà: biên soạn; Tiểu học Ngô Mây.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
2898. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 6 Du lich bien Viet Nam/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
2899. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 5 Nho on/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;
2900. NGUYEN THI PHUONG
CD 8 Bai 4 Ruong bac thang o Sa Pa/ NGUYEN THI PHUONG: biên soạn; 25C3. TH Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt;